|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véritable
| [véritable] | | tính từ | | | thực, thật | | | Histoire véritable | | chuyện thực | | | Le véritable nom | | tên thật | | | Cuir véritable | | da thật | | | Or véritable | | vàng thật | | | thực sự | | | Un ami véritable | | một người bạn thực sự | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực | | | Amour véritable | | tình yêu trung thực, chân thực | | phản nghĩa Faux; inexact; apparent, imaginaire, inventé. Artificiel, imaginaire. |
|
|
|
|