Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wonky




wonky
['wɔηki]
tính từ
yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp
a wonky table
cái bàn lung lay
què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
không đáng tin cậy

[wonky]
saying && slang
dizzy, confused, woozy
After falling off the horse, Pedro was feeling a little wonky.


/'wɔɳki/

tính từ
(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
a wonky table cái bàn lung lay
què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
không đáng tin cậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wonky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.