Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélite


[vélite]
danh từ giống đực
(sử học) khinh binh (cổ La Mã)
quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.