![](img/dict/02C013DD.png) | [rupture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gãy, sự vỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rupture d'une poutre |
| sự gãy cái xà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture d'une digue |
| sự vỡ đê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture de la rate |
| (y học) sự vỡ lách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture de filament |
| sự đứt dây tóc (bóng đèn điện) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture hétérolytique /rupture homolytique |
| sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture intergranulaire |
| sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture d'équilibre |
| sự phá vỡ thế cân bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture d'un câble |
| sự đứt dây cáp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture des relations diplomatiques |
| sự cắt đứt quan hệ ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture d'amitié |
| sự tan vỡ tình bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rupture passagère |
| sự tuyệt giao tạm thời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự huỷ bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rupture d'un contrat |
| sự huỷ bỏ một hợp đồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en rupture avec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối lập với |