Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studio





studio
['stju:diou]
danh từ, số nhiều studios
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
studio (phòng để phát đi các chương trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm)
xưởng phim; trường quay
((thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó)
a studio executive
giám đốc điều hành một hãng phim


/'stju:diou/

danh từ, số nhiều studios
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
(số nhiều) xưởng phim
(rađiô) Xtuđiô

Related search result for "studio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.