|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religion
![](img/dict/02C013DD.png) | [religion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn giáo, đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquer une religion | | theo một tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne sans religion | | người không theo tôn giáo nào cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre de religion | | chiến tranh tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la religion | | có tín ngưỡng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tu hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir trente ans de religion | | tu hành trong ba mươi năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en religion | | đi tu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sự sùng bái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La religion de la science | | sự sùng bái khoa học | | ![](img/dict/809C2811.png) | éclairer la religion de qq | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ dẫn cho ai điều gì (để hiểu rõ ràng hơn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | religion d'Etat | | ![](img/dict/633CF640.png) | quốc giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Doute, irréligion |
|
|
|
|