Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reefer




reefer
['ri:fə]
danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket
mối thắt móc (như) reef-knot
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) điếu thuốc marijuana (thuốc lá cuốn tay trong có cần sa)

[reefer]
saying && slang
marijuana cigarette, pot
After smoking two reefers, he laughed at anything they said.


/'ri:fə/

danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)
mối thắt móc ((cũng) reef-knot)
(từ lóng) chuẩn bị hải quân
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reefer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.