|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluralité
| [pluralité] | | danh từ giống cái | | | (ngôn ngữ học) số nhiều | | | nhiều, vô số | | | La pluralité des dieux | | sự có nhiều thần | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đại đa số | | | élu à la pluralité des voix | | được bầu với đại đa số phiếu |
|
|
|
|