|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompris
![](img/dict/02C013DD.png) | [incompris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poète incompris | | nhà thơ không được hiểu thấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre incompris | | cuốn sách không được đánh giá đúng mức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apprécié, compris | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người không ai hiểu cho |
|
|
|
|