Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresolved




unresolved
[,ʌnri'zɔlvd]
tính từ
không quyết đoán
không quết tâm, không kiên quyết, còn do dự,
không được giải quyết (vấn đề), không được giải đáp (thắc mắc)
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai


/' nri'z lvd/

tính từ
còn do dự, chưa quyết định
không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.