|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
herse
![](img/dict/02C013DD.png) | [herse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse pour billons | | bừa lên vồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse canadienne | | bừa xới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse à chaînons | | bừa dây xích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse à disques | | bừa đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse émotteuse | | bừa đập đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse à ressorts | | bừa lò-xo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse rigide | | bừa răng cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse souple | | bừa lưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse à traîneau | | bừa trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Herse en zigzag | | bừa chữ chi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đế đèn nến nhiều ngọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) đèn trần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khung phơi da thú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rào chắn đường; rào chắn song | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự) |
|
|
|
|