|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frustrer
| [frustrer] | | ngoại động từ | | | tước đoạt | | | Frustrer un héririer de sa part | | tước đoạt phần của một người thừa kế | | | Frustrer les espérances de ses parents | | tước mất hi vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hi vọng | | | làm thất vọng | | | Cet échec l'a frustré | | thất bại đó đã làm anh ta thất vọng | | | Se sentir frustré | | cảm thấy thất vọng | | phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier. |
|
|
|
|