![](img/dict/02C013DD.png) | [avance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avance d'une armée |
| sự tiến lên của một đạo quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ralentir son avance |
| làm giảm bước tiến, đi chậm lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Recul, repli, retraite |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường đi trước (người khác) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une heure d'avance |
| trước được một giờ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêt. Retard |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền trả trước, tiền ứng trước, tiền cho vay trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une avance à un ouvrier |
| ứng tiền trước cho công nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une avance |
| xin tạm ứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire à quelqu'un une avance de deux mille francs |
| ứng trước cho ai hai nghìn quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une avance sur salaire |
| tạm ứng lương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cử chỉ cầu thân; lời dàn hoà trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des avances à un voisin |
| cầu thân với một bạn hàng xóm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) phần nhô ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Creux, renforcement |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de l'avance à l'allumage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấu hiểu nhanh chóng, quyết định nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'avance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'avance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sớm (so với dự định) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par avance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước |