Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pour



/pɔ:/

ngoại động từ

rót, đổ, giội, trút

    to pour coffee into cups rót cà phê vào tách

    river pours itself into the sea sông đổ ra biển

    to pour cold water on someone's enthusiasm (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai

(nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra

    to pour one's sorrows into somebody's heart thổ lộ hết nỗi buồn với ai

nội động từ

đổ, chảy tràn

((thường) down) mưa như trút

    it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain mưa như trút

!to pour forth

đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)

tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)

toả ra, làm lan ra (hương thơm...)

bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)

!to pour in

đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về

    letters pour in from all quarters thư từ khắp nơi dồn về tới tấp

lũ lượt đổ về (đám đông)

!to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters

(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)

!it never rains but it pours

phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí

danh từ

trận mưa như trút

mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.