|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampliation
![](img/dict/02C013DD.png) | [ampliation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) sự nở rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscles concourant à l'ampliation du thorax | | bắp cơ làm nở rộng lồng ngực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lí) bản sao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lí; từ cũ nghĩa cũ) sự bổ sung |
|
|
|
|