Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
venue



noun
1. the scene of any event or action (especially the place of a meeting)
Syn:
locale, locus
Derivationally related forms:
localize (for: locale)
Hypernyms:
scene
2. in law: the jurisdiction where a trial will be held
Hypernyms:
jurisdiction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.