Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
equipoise


noun
equality of distribution
Syn:
balance, equilibrium, counterbalance
Derivationally related forms:
equilibrate (for: equilibrium), equilibrize (for: equilibrium)
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
conformation, symmetry, proportion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equipoise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.