Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bandyleg


noun
a leg bowed outward at the knee (or below the knee)
Syn:
bowleg, bow leg, bandy leg, genu varum, tibia vara
Hypernyms:
leg, disability, disablement, handicap, impairment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.