Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbuttoned


adjective
1. not buttoned (Freq. 1)
- the wind picked up the hem of her unbuttoned coat
Syn:
unfastened
Ant:
buttoned
Similar to:
open-collared
2. not under constraint in action or expression
- "this unbuttoned and disrespectful age"- Curtis Bok
- unlaced behavior in the neighborhood pub
Syn:
unlaced
Similar to:
unrestrained

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.