Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seventy-five


adjective
being five more than seventy
Syn:
75, lxxv
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    75 lxxv
Related search result for "seventy-five"
  • Words contain "seventy-five" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khỏe bảy cồng lân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.