Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pronate


verb
turn the forearm or the hand so that the palm is directed downwards
Derivationally related forms:
pronator, pronation
Hypernyms:
turn
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "pronate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.