Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overhear



verb
hear, usually without the knowledge of the speakers (Freq. 8)
- We overheard the conversation at the next table
Syn:
catch, take in
Hypernyms:
hear
Verb Group:
catch, get
Entailment:
listen
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody INFINITIVE
- They overhear that there was a traffic accident

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.