Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ophthalmoscope


noun
medical instrument for examining the retina of the eye
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
orthoscope

Related search result for "ophthalmoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.