Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ophthalmoscope




ophthalmoscope
[ɔf'θælməskoup]
danh từ
(y học) kính soi đáy mắt


/ɔf'θælməskoup/

danh từ
(y học) kính soi đáy mắt

Related search result for "ophthalmoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.