Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
numbering


noun
a numbered list (Freq. 2)
Syn:
enumeration
Derivationally related forms:
number, enumerate (for: enumeration)
Hypernyms:
list, listing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.