Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
liquefied


adjective
1. reduced to a liquid state
- liquefied petroleum gas
Syn:
liquified
Similar to:
liquid
2. reduced to liquid form by heating
- a mass of molten rock
Syn:
molten, liquified
Similar to:
melted, liquid, liquified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.