Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
melted


adjective
changed from a solid to a liquid state
- rivers filled to overflowing by melted snow
Syn:
liquid, liquified
Ant:
unmelted
Similar to:
dissolved, fusible, molten, liquefied, liquified, thawed
See Also:
unfrozen
Derivationally related forms:
liquidness (for: liquid)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.