Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inculcate


verb
teach and impress by frequent repetitions or admonitions (Freq. 1)
- inculcate values into the young generation
Syn:
instill, infuse
Derivationally related forms:
instilling (for: instill), inculcation
Hypernyms:
drill
Hyponyms:
din
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.