Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chasm


noun
a deep opening in the earth's surface
Hypernyms:
opening, gap
Hyponyms:
abyss, abysm, gulf

Related search result for "chasm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.