Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chairlift



noun
a ski lift on which riders (skiers or sightseers) are seated and carried up or down a mountainside;
seats are hung from an endless overhead cable
Syn:
chair lift
Hypernyms:
ski tow, ski lift, lift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.