Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carotin


noun
an orange isomer of an unsaturated hydrocarbon found in many plants;
is converted into vitamin A in the liver
Syn:
provitamin A, carotene
Hypernyms:
provitamin
Hyponyms:
beta-carotene

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carotin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.