Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bunny



noun
1. a young waitress in a nightclub whose costume includes the tail and ears of a rabbit
Syn:
bunny girl
Hypernyms:
waitress
2. (usually informal) especially a young rabbit
Syn:
bunny rabbit
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
rabbit, coney, cony

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.