Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunny





bunny


bunny

A bunny is a young rabbit.

['bʌni]
danh từ
(tiếng lóng của trẻ em) con thỏ
bunny girl
cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả


/'bʌɳni/

danh từ
khuấy 6

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.