Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sixty



/'siksti/

tính từ

sáu mươi

    to be sixty sáu mươi tuổi

danh từ

số sáu mươi

(số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)

    to be not far off sixty gần sáu mươi (tuổi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sixty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.