jazz
/dʤæz/
danh từ
nhạc ja
điệu nhảy ja
trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
tính từ
có tính chất nhạc ja, như nhạc ja
vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười
ngoại động từ
(âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu ja
|
|