pouf
pouf | [pu:f] | | Cách viết khác: | | pouffe |  | [pu:f] |  | danh từ | |  | búi tóc cao (đàn bà) | |  | nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm) | |  | người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam (như) poof |
/pu:f/ (pouffe) /pu:f/
danh từ
búi tóc cao (đàn bà)
nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm)
|
|