Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyploid




polyploid
['pɔliplɔid]
tính từ
(sinh vật học) đa bội
danh từ
thể đa bội


/'pɔliplɔid/

tính từ
(sinh vật học) đa hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polyploid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.