Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endopolyploid




endopolyploid
[,endou'pɔliplɔid]
tính từ
(sinh vật học) thể đa bội trong


/,endou'pɔliplɔid/

tính từ
(sinh vật học) thể đa bội trong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.