interpretative
interpretative | [in'tə:pritətiv] | | Cách viết khác: | | interpretive |  | [in'tə:pritiv] |  | tính từ | |  | (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch |
giải thích
/in'tə:pritətiv/ (interpretive) /in'tə:pritiv/
tính từ
để giải thích
được dẫn giải ra
(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch
|
|