intermediate
intermediate | [,intə'mi:djət] |  | tính từ | |  | giữa, trung gian | |  | intermediate point | | điểm trung gian | |  | intermediate stage | | giai đoạn trung gian | |  | giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp | |  | to reach the intermediate level in English | | đạt trình độ trung cấp về tiếng Anh |
trung gian phụ |
/,intə'mi:djət/
tính từ
ở giữa
danh từ ((cũng) intermediary)
người làm trung gian, người hoà giải
vật ở giữa, vật trung gian
danh từ
(hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit]
ngoại động từ
làm môi giới, làm trung gian hoà giải
|
|