|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscribe
ngoại động từ
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
đề tặng (sách, ảnh...)
ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
vẽ nối tiếp
inscribe | [in'skraib] |  | ngoại động từ | |  | viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên) | |  | đề tặng (sách, ảnh...) | |  | ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...) | |  | xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần | |  | (toán học) vẽ nối tiếp | |  | inscribed circle | | vòng tròn nội tiếp |
|
|
|
|