Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incontinence




incontinence
[in'kɔntinəns]
danh từ
sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được
dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ
(y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)


/in'kɔntinəns/

danh từ
sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được
dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ
(y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incontinence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.