Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorantness




ignorantness
['ignərəntnis]
Cách viết khác:
ignorance
['ignərəns]
như ignorance


/'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/

danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to be complete ignorance of... hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.