hilt
hilt | [hilt] |  | danh từ | |  | cán (kiếm, dao găm...) | |  | up to the hilt | |  | đầy đủ, hoàn toàn | |  | to prove up to the hilt that... | | chứng tỏ đầy đủ rằng... |  | ngoại động từ | |  | tra cán (kiếm, dao găm...) |
/hilt/
danh từ
cán (kiếm, dao găm...) !up to the hill
đầy đủ, hoàn toàn to prove up to the hilt that... chứng tỏ đầy đủ rằng...
ngoại động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)
|
|