 | [help] |
 | danh từ |
|  | sự giúp đỡ hoặc được giúp đỡ sự cứu giúp, sự giúp ích |
|  | to need someone's help |
| cần sự giúp đỡ của ai |
|  | thank you for all your kind help |
| cám ơn anh đã tận tình giúp đỡ |
|  | can I be of (any) help to you? |
| tôi có thể giúp gì được cho anh? |
|  | the map wasn't much help |
| bản đồ không giúp ich gì được lắm |
|  | she came to our help |
| cô ấy đến giúp chúng tôi |
|  | to cry/call for help |
| kêu cứu, cầu cứu |
|  | help! help! |
| cứu (tôi) với! cứu (tôi) với |
|  | it is a great help |
| cái đó giúp ích được rất nhiều |
|  | phương cứu chữa, lối thoát |
|  | there is no help for it |
| chuyện này thật vô phương cứu chữa |
|  | người giúp đỡ, vật giúp ích |
|  | the servants were more of a hindrance than a help (to me) |
| các người hầu cản trở nhiều hơn là giúp (tôi) |
|  | you're a great help, I must say! |
| phải nói là cậu cũng được việc gớm! |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà |
|  | the help hasn't come this morning |
| sáng nay người giúp việc không đến |
|  | lady help |
| người giúp việc bà chủ nhà |
 | ngoại động từ |
|  | giúp đỡ, cứu giúp |
|  | Help! I'm stuck |
| Cứu tôi với! Tôi bị mắc kẹt |
|  | may I help with the washing-up? |
| tôi rửa bát giúp được không ạ? |
|  | your advice helped me a lot |
| lới khuyên của anh giúp ích cho tôi rất nhiều |
|  | we must all help each other |
| tất cả chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau |
|  | a man is helping the police with their enquiries |
| một người đàn ông đang giúp cảnh sát điều tra |
|  | please help me up/down the stairs with this heavy case |
| làm ơn giúp tôi đưa cái hòm nặng này lên/xuống cầu thang |
|  | I helped him (to) find his things |
| tôi đã giúp anh ấy tìm đồ đạc |
|  | to help someone out of a difficulty |
| giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn |
|  | to help someone across a stream |
| giúp ai đi qua dòng suối |
|  | đưa mời (đồ ăn, thức uống) |
|  | let me help you to some more wine |
| xin cho phép tôi rót thêm rượu vang cho ông |
|  | help yourself |
| xin mời ông xơi |
|  | help yourself (to a cigarette) |
| xin mời ông (dùng thuốc lá) |
|  | tự tiện sử dụng cái gì |
|  | he's been helping himself to my stationery |
| anh ta tự tiện lấy văn phòng phẩm của tôi ra dùng |
|  | I hope you won't help yourself to my motorbike |
| mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi |
|  | làm cho cái gì dễ xảy ra |
|  | this latest development doesn't exactly help (matters) |
| sự kiện mới nhất này đúng là chẳng giúp ích gì cho công việc cả |
|  | drugs that help to take away pain |
| những loại thuốc giúp tiêu tan cơn đau |
|  | can/could (not) help (doing) something |
|  | (không) có thể ngăn chặn/tránh cái gì |
|  | I wouldn't live there; well, not if I could help |
| tôi sẽ không sống ở đó đâu; ồ, nếu như tôi có thể tránh được |
|  | we can't help thinking he's still alive |
| chúng tôi không thể không nghĩ rằng anh ta vẫn còn sống |
|  | she burst out laughing, she couldn't help it /herself |
| cô ta cười phá lên, không nhịn được |
|  | don't tell him more than you can help |
| đừng kể với hắn nhiều hơn mức anh cần phải kể |
|  | she never does more work than she can help |
| cô ta không bao giờ làm nhiều hơn điều cô ta có thể tránh |
|  | God/Heaven help sb |
|  | cầu Chúa phù hộ cho ai |
|  | God help you if the teacher finds out! |
| cầu Chúa phù hộ cho anh nếu thầy giáo phát hiện được! |
|  | to help a lame dog over a stile |
|  | giúp ai trong cơn hoạn nạn |
|  | a helping hand |
|  | sự tiếp cứu, sự giúp đỡ |
|  | so help me |
|  | tôi xin thề |
|  | to help somebody off/on with something |
|  | giúp ai cởi/mặc áo |
|  | to help somebody out |
|  | giúp ai vượt qua tình huống khó khăn |