flexibility
flexibility | [,fleksə'biliti] | | Cách viết khác: | | flexility |  | [flek'siliti] |  | danh từ | |  | tính dẻo, tính mềm dẻo | |  | tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo | |  | tính linh hoạt, tính linh động |
tính uốn được, tính đàn hồi
/flexibility/
danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
tính linh động, tính linh hoạt
|
|