Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigidity




rigidity
[ri'dʒiditi]
danh từ
tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo
sự cứng rắn, sự khắc khe, sự nghiêm khắc



tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn

/ri'dʤiditi/

danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rigidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.