|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donnishness
donnishness | ['dɔni∫nis] |  | danh từ | |  | tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại |
/'dɔniʃnis/
danh từ
tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại
|
|
|
|