Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advice





advice
[əd'vais]
danh từ
lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on/follow/take somebody's advice
hành động theo/theo/nghe theo lời khuyên của ai
to take legal advice; to take medical advice
hỏi ý kiến luật sư; hỏi ý kiến bác sĩ (nhờ bác sĩ khám cho)
my advice to you would be to wait
theo ý tôi thì anh nên chờ đợi
if you take my advice, you'll see a doctor
nên nghe lời tôi khuyên, anh hãy đi khám bác sĩ
let me give you a piece/a bit/a few words/a word of advice...
tôi xin có vài lời khuyên anh
(thương nghiệp) thư thông báo; văn bản thông báo; giấy báo (cũng) advice note
we received advice that the goods had been dispatched
chúng tôi nhận được thông báo là hàng hoá đã được chuyển đi


/əd'vais/

danh từ
lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on advice làm (hành động) theo lời khuyên
to take advice theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice lời khuyên
((thường) số nhiều) tin tức !according to our latest advices
theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

Related search result for "advice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.