Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decalcification




decalcification
['di:,kælsifi'kei∫n]
danh từ
sự làm mất canxi; sự mất canxi


/'di:,kælsifi'keiʃn/

danh từ
sự làm mất canxi; sự mất canxi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.